1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
635,387
|
488,997
|
427,794
|
610,228
|
361,151
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
15,002
|
9,000
|
8,297
|
8,967
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
620,386
|
479,997
|
419,497
|
601,261
|
361,151
|
4. Giá vốn hàng bán
|
510,568
|
381,274
|
337,522
|
497,392
|
288,217
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
109,818
|
98,723
|
81,975
|
103,870
|
72,935
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,728
|
1,400
|
802
|
535
|
302
|
7. Chi phí tài chính
|
2,263
|
2,050
|
1,447
|
798
|
2,155
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,106
|
1,252
|
1,234
|
796
|
1,423
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
49,279
|
40,164
|
35,956
|
56,614
|
30,029
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,875
|
21,686
|
14,953
|
18,687
|
17,471
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
37,129
|
36,224
|
30,420
|
28,305
|
23,582
|
12. Thu nhập khác
|
155
|
1,426
|
366
|
909
|
211
|
13. Chi phí khác
|
2
|
2,533
|
103
|
43
|
29
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
153
|
-1,107
|
263
|
866
|
182
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
37,282
|
35,117
|
30,683
|
29,171
|
23,764
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,287
|
8,616
|
6,029
|
5,755
|
4,753
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7,287
|
8,616
|
6,029
|
5,755
|
4,753
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
29,995
|
26,501
|
24,654
|
23,416
|
19,011
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
29,995
|
26,501
|
24,654
|
23,416
|
19,011
|