Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 635,387 488,997 427,794 610,228 361,151
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15,002 9,000 8,297 8,967 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 620,386 479,997 419,497 601,261 361,151
4. Giá vốn hàng bán 510,568 381,274 337,522 497,392 288,217
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 109,818 98,723 81,975 103,870 72,935
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,728 1,400 802 535 302
7. Chi phí tài chính 2,263 2,050 1,447 798 2,155
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2,106 1,252 1,234 796 1,423
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 49,279 40,164 35,956 56,614 30,029
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,875 21,686 14,953 18,687 17,471
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 37,129 36,224 30,420 28,305 23,582
12. Thu nhập khác 155 1,426 366 909 211
13. Chi phí khác 2 2,533 103 43 29
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 153 -1,107 263 866 182
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 37,282 35,117 30,683 29,171 23,764
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,287 8,616 6,029 5,755 4,753
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7,287 8,616 6,029 5,755 4,753
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 29,995 26,501 24,654 23,416 19,011
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 29,995 26,501 24,654 23,416 19,011