1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16,844,454
|
15,744,141
|
21,313,406
|
23,157,965
|
13,788,308
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8,448
|
8,560
|
1,234
|
5,935
|
2,045
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
16,836,006
|
15,735,581
|
21,312,172
|
23,152,030
|
13,786,263
|
4. Giá vốn hàng bán
|
16,345,960
|
14,931,048
|
19,824,636
|
23,181,900
|
13,716,557
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
490,046
|
804,532
|
1,487,536
|
-29,870
|
69,706
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
103,751
|
68,277
|
108,144
|
110,190
|
121,163
|
7. Chi phí tài chính
|
166,831
|
116,569
|
186,469
|
359,895
|
345,631
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
153,179
|
128,956
|
165,814
|
239,884
|
277,438
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-288
|
7,733
|
36,527
|
8,507
|
-6,160
|
9. Chi phí bán hàng
|
160,476
|
197,169
|
221,169
|
215,556
|
126,114
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
125,401
|
194,017
|
123,817
|
128,432
|
630,800
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
140,801
|
372,787
|
1,100,753
|
-615,055
|
-917,835
|
12. Thu nhập khác
|
12,666
|
18,947
|
13,552
|
43,645
|
54,872
|
13. Chi phí khác
|
7,350
|
30,313
|
11,491
|
14,784
|
50,270
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5,315
|
-11,365
|
2,060
|
28,861
|
4,602
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
146,117
|
361,422
|
1,102,813
|
-586,194
|
-913,233
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
49,679
|
58,208
|
210,029
|
15,474
|
5,528
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3,376
|
-7,292
|
-10,276
|
43,161
|
540
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
49,805
|
50,916
|
199,753
|
58,635
|
6,068
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
99,813
|
310,506
|
903,060
|
-644,829
|
-919,301
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
7,989
|
10,009
|
27,678
|
-72,163
|
-40,013
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
91,824
|
300,497
|
875,382
|
-572,666
|
-879,289
|