Unit: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16,844,454 15,744,141 21,313,406 23,157,965 13,788,308
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,448 8,560 1,234 5,935 2,045
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 16,836,006 15,735,581 21,312,172 23,152,030 13,786,263
4. Giá vốn hàng bán 16,345,960 14,931,048 19,824,636 23,181,900 13,716,557
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 490,046 804,532 1,487,536 -29,870 69,706
6. Doanh thu hoạt động tài chính 103,751 68,277 108,144 110,190 121,163
7. Chi phí tài chính 166,831 116,569 186,469 359,895 345,631
-Trong đó: Chi phí lãi vay 153,179 128,956 165,814 239,884 277,438
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -288 7,733 36,527 8,507 -6,160
9. Chi phí bán hàng 160,476 197,169 221,169 215,556 126,114
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 125,401 194,017 123,817 128,432 630,800
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 140,801 372,787 1,100,753 -615,055 -917,835
12. Thu nhập khác 12,666 18,947 13,552 43,645 54,872
13. Chi phí khác 7,350 30,313 11,491 14,784 50,270
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5,315 -11,365 2,060 28,861 4,602
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 146,117 361,422 1,102,813 -586,194 -913,233
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 49,679 58,208 210,029 15,474 5,528
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,376 -7,292 -10,276 43,161 540
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 49,805 50,916 199,753 58,635 6,068
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 99,813 310,506 903,060 -644,829 -919,301
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 7,989 10,009 27,678 -72,163 -40,013
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 91,824 300,497 875,382 -572,666 -879,289