I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
529.929
|
1.509.392
|
1.777.216
|
1.230.124
|
1.651.569
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
57.150
|
541.401
|
576.125
|
781.761
|
749.878
|
- Khấu hao TSCĐ
|
183.449
|
640.512
|
776.886
|
919.335
|
858.234
|
- Các khoản dự phòng
|
1.411
|
5.602
|
16.076
|
43.296
|
55.364
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-45.775
|
87.324
|
-126.494
|
-109.586
|
-28.195
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-114.249
|
-330.604
|
-208.597
|
-190.020
|
-252.946
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
32.315
|
134.776
|
118.254
|
113.706
|
117.308
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
3.790
|
0
|
5.031
|
112
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
587.079
|
2.050.793
|
2.353.341
|
2.011.884
|
2.401.447
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-24.944
|
-484.988
|
-257.007
|
85.626
|
-17.970
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
263.378
|
16.697
|
24.105
|
-1.362.710
|
-361.908
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-43.380
|
580.892
|
195.713
|
1.880.091
|
330.127
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
37.317
|
-264.838
|
-485.732
|
72.041
|
27.580
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-46.040
|
-222.213
|
2.888
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-33.806
|
-113.229
|
-115.892
|
-116.124
|
-116.337
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-105.838
|
-202.811
|
-283.509
|
-236.846
|
-237.464
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.948
|
3.571
|
1.846
|
847
|
1.939
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
34.044
|
-94.592
|
-90.947
|
-116.172
|
-96.111
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
717.799
|
1.445.455
|
1.119.705
|
2.221.524
|
1.931.305
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-327.305
|
-2.249.219
|
-2.047.754
|
-1.731.010
|
-1.942.946
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.159
|
904
|
0
|
-17.604
|
2.684
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-271.199
|
-4.108.669
|
-2.658.464
|
-3.254.910
|
-2.459.385
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
561.413
|
4.220.803
|
3.336.834
|
3.370.620
|
2.814.797
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-34.650
|
-21.780
|
-6.250
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-551
|
9.304
|
7.000
|
0
|
4.351
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
85.989
|
319.248
|
275.901
|
229.502
|
259.848
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
49.506
|
-1.842.280
|
-1.108.262
|
-1.409.652
|
-1.320.652
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
84.580
|
108.033
|
0
|
2.041
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-66
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
243.924
|
2.688.233
|
3.052.024
|
2.219.330
|
1.603.864
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-346.112
|
-1.908.062
|
-2.582.541
|
-2.231.986
|
-1.761.324
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-261.911
|
-597.141
|
-654.811
|
-744.171
|
-711.537
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-364.099
|
267.609
|
-77.295
|
-756.827
|
-867.022
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
403.205
|
-129.216
|
-65.851
|
55.045
|
-256.369
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.138.234
|
1.541.432
|
1.426.243
|
1.350.305
|
1.405.793
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-6
|
27
|
-87
|
422
|
412
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.541.432
|
1.412.243
|
1.360.305
|
1.405.772
|
1.149.835
|