Đơn vị: 1.000.000đ
  2012 2014 2015 2016 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1.434.049 2.256.376 1.694.829 1.829.309
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -622.880 -1.507.719 -1.862.141 -1.102.812
3. Tiền chi trả cho người lao động -69.812 -77.488 -74.606 -39.307
4. Tiền chi trả lãi vay -32.270 -52.789 -84.712 -1.675.275 -84.385
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -6.581 -46.164 -30.782 -36.140
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 138.756 806.421 784.390 133.601
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -332.781 -705.950 -928.862 -327.601
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 508.481 672.687 -501.884 372.666
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -27.697 -2.452 -5.482 -44
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 4.959 5.400
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.587 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 8.893 2.516 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -23.331 -17.300 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 600 16.640
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 16.392 837 1.886 8.074
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -27.331 -15.798 1.364 30.069
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 32.139 0 2.399
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 23.134 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -84.706 56.153 1.358.028 1.639.770 835.943
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -394.002 -730.605 -716.098 -1.675.275 -1.185.516
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1.755 0 -4.201 -5.715
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -78.519 -2.104 -140.084 -42.063 -45.882
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -503.709 -676.556 497.646 -77.568 -398.770
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -22.559 -19.668 -2.874 -2.902 3.965
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 65.130 51.511 32.562 29.687 26.785
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 42.572 31.843 29.687 26.785 30.751