1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,954,259
|
1,729,284
|
1,685,160
|
2,500,224
|
625,938
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
393,804
|
128,569
|
26,953
|
12,470
|
123,018
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,560,455
|
1,600,715
|
1,658,207
|
2,487,755
|
502,920
|
4. Giá vốn hàng bán
|
980,825
|
965,950
|
1,069,344
|
2,081,383
|
322,620
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
579,630
|
634,765
|
588,863
|
406,372
|
180,300
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,026
|
3,012
|
187
|
922
|
14,135
|
7. Chi phí tài chính
|
233,104
|
159,372
|
154,613
|
247,070
|
190,899
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
233,104
|
159,372
|
152,593
|
247,070
|
190,899
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
479
|
590
|
8,399
|
6,779
|
2,111
|
9. Chi phí bán hàng
|
92,242
|
86,343
|
72,923
|
90,423
|
55,133
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
56,815
|
75,093
|
75,594
|
47,471
|
73,930
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
199,973
|
317,561
|
294,319
|
29,109
|
-123,416
|
12. Thu nhập khác
|
26,295
|
9,895
|
3,751
|
100,909
|
864
|
13. Chi phí khác
|
12,750
|
63,781
|
127,705
|
45,703
|
241,717
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
13,545
|
-53,886
|
-123,954
|
55,206
|
-240,853
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
213,519
|
263,675
|
170,365
|
84,315
|
-364,270
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
48,796
|
66,213
|
47,845
|
44,525
|
1,400
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-278
|
1,798
|
336
|
216
|
5
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
48,519
|
68,011
|
48,181
|
44,741
|
1,405
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
165,000
|
195,664
|
122,184
|
39,574
|
-365,675
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
5,464
|
7,391
|
3,527
|
4,619
|
20
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
159,536
|
188,273
|
118,657
|
34,955
|
-365,695
|