Unit: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 542,428 532,075 624,727 496,357 430,653
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62,882 13,191 15,228 42,395 22,873
1. Tiền 62,882 13,191 15,228 42,395 22,873
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 84,868 84,868 84,868 86,601 86,601
1. Chứng khoán kinh doanh 300 300 300 300 300
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 84,568 84,568 84,568 86,301 86,301
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 258,270 203,469 360,303 237,757 178,765
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 246,742 182,596 340,213 214,269 149,981
2. Trả trước cho người bán 2,295 1,456 686 731 1,135
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,250 7,250 300 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,540 13,931 20,867 24,520 27,976
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,557 -1,763 -1,763 -1,763 -327
IV. Tổng hàng tồn kho 130,491 221,454 155,670 123,898 136,977
1. Hàng tồn kho 130,491 221,455 155,671 126,822 139,901
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -1 -1 -2,924 -2,924
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,918 9,094 8,658 5,706 5,437
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,744 2,705 2,070 2,776 2,620
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,174 6,389 6,588 2,927 2,769
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 3 48
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 170,299 174,498 185,816 186,824 184,186
I. Các khoản phải thu dài hạn 128,549 131,482 133,162 134,577 135,805
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 63,347 63,347 63,347 63,347 63,347
5. Phải thu dài hạn khác 65,203 68,135 69,816 71,231 72,458
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 31,450 32,996 33,288 34,003 32,316
1. Tài sản cố định hữu hình 25,631 23,761 23,966 24,072 22,585
- Nguyên giá 86,401 87,759 89,042 90,148 89,428
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,770 -63,998 -65,075 -66,076 -66,843
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,724 9,148 9,239 9,853 9,657
- Nguyên giá 7,429 9,966 10,226 11,032 11,032
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,705 -818 -987 -1,179 -1,375
3. Tài sản cố định vô hình 96 87 83 79 75
- Nguyên giá 481 481 481 481 481
- Giá trị hao mòn lũy kế -386 -394 -398 -403 -407
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36 864 878 41 41
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36 864 878 41 41
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,879 4,446 13,830 13,849 11,769
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,879 4,446 13,830 13,849 11,769
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5,385 4,710 4,658 4,353 4,255
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,385 4,710 4,658 4,353 4,255
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 712,727 706,573 810,543 683,182 614,839
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 509,866 508,979 567,887 436,823 363,152
I. Nợ ngắn hạn 502,787 501,020 560,205 429,084 355,897
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 397,875 360,191 413,811 325,252 265,191
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 75,208 109,262 107,755 65,724 71,887
4. Người mua trả tiền trước 790 3,696 1,133 477 543
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,690 114 5,267 6,627 2,930
6. Phải trả người lao động 10,781 6,181 10,855 10,615 6,199
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,039 17,591 17,598 17,561 5,405
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1,280 2,861 2,664 1,704 2,618
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,124 1,124 1,124 1,124 1,124
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7,079 7,959 7,682 7,739 7,255
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,403 4,283 4,006 4,063 3,579
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,676 3,676 3,676 3,676 3,676
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 202,861 197,594 242,656 246,358 251,688
I. Vốn chủ sở hữu 202,861 197,594 242,656 246,358 251,688
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 168,300 168,300 168,300 168,300 168,300
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,174 17,174 17,174 17,174 17,174
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,880 12,505 57,573 61,321 66,762
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -8,513 20,062 20,062 11,647 63,418
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,393 -7,558 37,511 49,674 3,344
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát -492 -385 -391 -437 -548
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 712,727 706,573 810,543 683,182 614,839