TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
542,428
|
532,075
|
624,727
|
496,357
|
430,653
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
62,882
|
13,191
|
15,228
|
42,395
|
22,873
|
1. Tiền
|
62,882
|
13,191
|
15,228
|
42,395
|
22,873
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
84,868
|
84,868
|
84,868
|
86,601
|
86,601
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
84,568
|
84,568
|
84,568
|
86,301
|
86,301
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
258,270
|
203,469
|
360,303
|
237,757
|
178,765
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
246,742
|
182,596
|
340,213
|
214,269
|
149,981
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,295
|
1,456
|
686
|
731
|
1,135
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
7,250
|
7,250
|
300
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4,540
|
13,931
|
20,867
|
24,520
|
27,976
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,557
|
-1,763
|
-1,763
|
-1,763
|
-327
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
130,491
|
221,454
|
155,670
|
123,898
|
136,977
|
1. Hàng tồn kho
|
130,491
|
221,455
|
155,671
|
126,822
|
139,901
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-1
|
-1
|
-2,924
|
-2,924
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,918
|
9,094
|
8,658
|
5,706
|
5,437
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,744
|
2,705
|
2,070
|
2,776
|
2,620
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,174
|
6,389
|
6,588
|
2,927
|
2,769
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
3
|
48
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
170,299
|
174,498
|
185,816
|
186,824
|
184,186
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
128,549
|
131,482
|
133,162
|
134,577
|
135,805
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
63,347
|
63,347
|
63,347
|
63,347
|
63,347
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
65,203
|
68,135
|
69,816
|
71,231
|
72,458
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
31,450
|
32,996
|
33,288
|
34,003
|
32,316
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25,631
|
23,761
|
23,966
|
24,072
|
22,585
|
- Nguyên giá
|
86,401
|
87,759
|
89,042
|
90,148
|
89,428
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60,770
|
-63,998
|
-65,075
|
-66,076
|
-66,843
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
5,724
|
9,148
|
9,239
|
9,853
|
9,657
|
- Nguyên giá
|
7,429
|
9,966
|
10,226
|
11,032
|
11,032
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,705
|
-818
|
-987
|
-1,179
|
-1,375
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
96
|
87
|
83
|
79
|
75
|
- Nguyên giá
|
481
|
481
|
481
|
481
|
481
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-386
|
-394
|
-398
|
-403
|
-407
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
36
|
864
|
878
|
41
|
41
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
36
|
864
|
878
|
41
|
41
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,879
|
4,446
|
13,830
|
13,849
|
11,769
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,879
|
4,446
|
13,830
|
13,849
|
11,769
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,385
|
4,710
|
4,658
|
4,353
|
4,255
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,385
|
4,710
|
4,658
|
4,353
|
4,255
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
712,727
|
706,573
|
810,543
|
683,182
|
614,839
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
509,866
|
508,979
|
567,887
|
436,823
|
363,152
|
I. Nợ ngắn hạn
|
502,787
|
501,020
|
560,205
|
429,084
|
355,897
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
397,875
|
360,191
|
413,811
|
325,252
|
265,191
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
75,208
|
109,262
|
107,755
|
65,724
|
71,887
|
4. Người mua trả tiền trước
|
790
|
3,696
|
1,133
|
477
|
543
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,690
|
114
|
5,267
|
6,627
|
2,930
|
6. Phải trả người lao động
|
10,781
|
6,181
|
10,855
|
10,615
|
6,199
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14,039
|
17,591
|
17,598
|
17,561
|
5,405
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,280
|
2,861
|
2,664
|
1,704
|
2,618
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,124
|
1,124
|
1,124
|
1,124
|
1,124
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,079
|
7,959
|
7,682
|
7,739
|
7,255
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3,403
|
4,283
|
4,006
|
4,063
|
3,579
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3,676
|
3,676
|
3,676
|
3,676
|
3,676
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
202,861
|
197,594
|
242,656
|
246,358
|
251,688
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
202,861
|
197,594
|
242,656
|
246,358
|
251,688
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
168,300
|
168,300
|
168,300
|
168,300
|
168,300
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17,174
|
17,174
|
17,174
|
17,174
|
17,174
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17,880
|
12,505
|
57,573
|
61,321
|
66,762
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-8,513
|
20,062
|
20,062
|
11,647
|
63,418
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
26,393
|
-7,558
|
37,511
|
49,674
|
3,344
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
-492
|
-385
|
-391
|
-437
|
-548
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
712,727
|
706,573
|
810,543
|
683,182
|
614,839
|