I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
577.349
|
499.609
|
496.078
|
573.898
|
987.348
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-99.166
|
-108.464
|
-153.975
|
-163.061
|
-556.616
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-41.475
|
-42.421
|
-40.522
|
-40.816
|
-64.132
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6.390
|
-6.711
|
-1.354
|
-296
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.000
|
-6.213
|
-5.346
|
-12.739
|
-12.234
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6.221
|
5.102
|
3.834
|
14.501
|
44.320
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-71.225
|
-101.467
|
-124.340
|
-246.291
|
-338.781
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
364.314
|
239.436
|
174.375
|
125.195
|
59.905
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-58
|
-336
|
-7.018
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
177
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-30.356
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-16.000
|
-72.000
|
-92.545
|
-14.667
|
-39.796
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
16.657
|
72.589
|
60.352
|
1.071
|
27.161
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
624
|
495
|
1.400
|
1.589
|
4.314
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.281
|
1.084
|
-30.851
|
-12.343
|
-45.519
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
17.633
|
14.557
|
6.704
|
9.561
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-377.852
|
-258.011
|
-162.186
|
-86.044
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-11.102
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-360.219
|
-243.453
|
-155.482
|
-76.484
|
-11.102
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.376
|
-2.934
|
-11.957
|
36.368
|
3.284
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20.564
|
25.940
|
23.006
|
42.139
|
89.141
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25.940
|
23.006
|
11.049
|
78.507
|
92.425
|