I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
21.102
|
5.116
|
8.316
|
13.767
|
6.387
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
23.988
|
21.569
|
17.257
|
10.415
|
8.852
|
- Khấu hao TSCĐ
|
25.289
|
22.596
|
20.276
|
14.967
|
11.332
|
- Các khoản dự phòng
|
1.241
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.661
|
-1.027
|
-3.029
|
-4.587
|
-2.480
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
118
|
0
|
10
|
35
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
45.090
|
26.685
|
25.573
|
24.183
|
15.239
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-20.707
|
19.068
|
-5.873
|
-44.487
|
46.741
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5.698
|
5.343
|
5.495
|
-10.221
|
-5.066
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13.035
|
-2.285
|
5.704
|
6.015
|
-35.886
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.093
|
6.409
|
7.060
|
3.124
|
2.843
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-118
|
0
|
-10
|
-35
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.167
|
-2.859
|
-2.318
|
-3.699
|
-877
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
11.388
|
96
|
600
|
139
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.707
|
-2.298
|
-2.024
|
-2.195
|
-3.625
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
29.029
|
61.450
|
33.704
|
-26.717
|
19.508
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.922
|
-9.117
|
-1.926
|
-23.645
|
-8.421
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
299
|
125
|
1.212
|
2.381
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6.121
|
-3.400
|
-3.400
|
-26.607
|
-38.551
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
42.473
|
8.000
|
3.400
|
15.000
|
44.220
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
8
|
0
|
293
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.011
|
2.807
|
1.672
|
2.190
|
3.327
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
30.748
|
-1.585
|
1.250
|
-30.680
|
574
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
26.200
|
0
|
7.000
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-26.200
|
0
|
-7.000
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-72.631
|
-14.419
|
-3.380
|
-4.619
|
-4.166
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-72.631
|
-14.419
|
-3.380
|
-4.619
|
-4.166
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12.854
|
45.446
|
31.574
|
-62.016
|
15.916
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
42.185
|
29.331
|
74.778
|
106.352
|
44.336
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29.331
|
74.778
|
106.352
|
44.336
|
60.252
|