1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
174,732
|
143,065
|
170,318
|
187,831
|
182,581
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
84
|
60
|
66
|
25
|
4
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
174,647
|
143,005
|
170,251
|
187,807
|
182,577
|
4. Giá vốn hàng bán
|
150,248
|
121,866
|
148,417
|
163,740
|
153,704
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
24,399
|
21,139
|
21,835
|
24,066
|
28,872
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
57
|
308
|
326
|
109
|
223
|
7. Chi phí tài chính
|
1,666
|
1,003
|
630
|
1,108
|
395
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,661
|
1,003
|
628
|
866
|
395
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4,500
|
4,321
|
4,987
|
6,048
|
7,000
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,488
|
4,323
|
4,074
|
4,295
|
8,197
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12,802
|
11,800
|
12,470
|
12,725
|
13,504
|
12. Thu nhập khác
|
121
|
7
|
46
|
38
|
41
|
13. Chi phí khác
|
23
|
7
|
16
|
13
|
25
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
98
|
0
|
30
|
25
|
16
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12,900
|
11,800
|
12,500
|
12,750
|
13,520
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,583
|
1,655
|
1,751
|
2,551
|
2,715
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,583
|
1,655
|
1,751
|
2,551
|
2,715
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10,317
|
10,145
|
10,749
|
10,199
|
10,805
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10,317
|
10,145
|
10,749
|
10,199
|
10,805
|