Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 131,866 154,344 123,169
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 99 4,388 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 131,767 149,955 123,169
4. Giá vốn hàng bán 119,344 136,816 114,531
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12,423 13,139 8,638
6. Doanh thu hoạt động tài chính 158 47 321
7. Chi phí tài chính 2,536 2,501 2,533
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2,514 2,430 2,453
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 2,825 3,219 1,457
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,313 2,924 2,744
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3,907 4,542 2,225
12. Thu nhập khác 296 44 2,603
13. Chi phí khác 263 240 335
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 33 -196 2,268
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3,940 4,346 4,493
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 751 1,320 1,139
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 751 1,320 1,139
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3,189 3,026 3,353
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3,189 3,026 3,353