I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.073.389
|
944.840
|
830.998
|
985.857
|
468.269
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-826.718
|
-744.846
|
-792.545
|
-768.383
|
-353.108
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-142.630
|
-86.292
|
-63.903
|
-46.548
|
-35.218
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-67.365
|
-45.024
|
-29.594
|
-20.065
|
-16.726
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-14.062
|
-4.941
|
-8.991
|
-9.227
|
-5.363
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
155.806
|
125.568
|
126.162
|
79.354
|
56.293
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-39.843
|
-23.759
|
-40.822
|
-57.544
|
-76.480
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
138.577
|
165.547
|
21.305
|
163.444
|
37.668
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-64.683
|
-110.950
|
-129.051
|
-2.920
|
-23
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9.165
|
500
|
10.609
|
4.151
|
368
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-200
|
-1.000
|
0
|
-9.800
|
-228.150
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
500
|
0
|
0
|
1.000
|
146.800
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6.254
|
4.840
|
2.790
|
0
|
2.814
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15.919
|
14.774
|
13.930
|
10.958
|
11.762
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-33.046
|
-91.836
|
-101.722
|
3.390
|
-66.429
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
23.601
|
25.086
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-13.500
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
659.919
|
475.016
|
361.930
|
331.516
|
291.628
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-707.914
|
-571.244
|
-322.508
|
-442.392
|
-259.420
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.174
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18.031
|
-18.994
|
-9.374
|
-8.917
|
-9.760
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-43.598
|
-90.136
|
30.047
|
-133.293
|
22.448
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
61.933
|
-16.425
|
-50.370
|
33.541
|
-6.313
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
129.690
|
191.624
|
175.200
|
124.830
|
158.371
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
191.624
|
175.200
|
124.830
|
158.371
|
152.059
|