TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
253,452
|
235,130
|
175,892
|
200,932
|
280,731
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
117,477
|
22,967
|
8,300
|
16,315
|
86,859
|
1. Tiền
|
37,477
|
22,967
|
8,300
|
16,315
|
51,859
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
80,000
|
0
|
0
|
0
|
35,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9,361
|
21,811
|
33,722
|
30,271
|
21,545
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
5,693
|
14,889
|
29,349
|
23,597
|
9,347
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,889
|
5,721
|
2,926
|
4,647
|
9,630
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2,381
|
1,803
|
2,049
|
2,629
|
3,170
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-602
|
-602
|
-602
|
-602
|
-602
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
110,005
|
181,733
|
88,831
|
132,113
|
158,158
|
1. Hàng tồn kho
|
154,872
|
235,730
|
90,306
|
133,588
|
159,633
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-44,867
|
-53,997
|
-1,475
|
-1,475
|
-1,475
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16,608
|
8,620
|
45,040
|
22,233
|
14,169
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15,772
|
7,277
|
31,705
|
15,565
|
13,921
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
837
|
676
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
667
|
13,335
|
6,668
|
248
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
300,949
|
295,316
|
297,233
|
296,890
|
287,886
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9,117
|
9,117
|
9,117
|
9,800
|
9,800
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
9,117
|
9,117
|
9,117
|
9,800
|
9,800
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
201,054
|
207,417
|
215,557
|
205,671
|
196,528
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
201,054
|
207,417
|
215,557
|
205,671
|
196,528
|
- Nguyên giá
|
948,621
|
964,832
|
983,347
|
983,347
|
984,012
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-747,567
|
-757,415
|
-767,790
|
-777,677
|
-787,484
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
629
|
629
|
629
|
629
|
629
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-629
|
-629
|
-629
|
-629
|
-629
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
24,047
|
16,096
|
10,886
|
11,661
|
13,058
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
24,047
|
16,096
|
10,886
|
11,661
|
13,058
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,020
|
1,020
|
1,020
|
1,020
|
1,020
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,020
|
-1,020
|
-1,020
|
-1,020
|
-1,020
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
66,730
|
62,686
|
61,672
|
69,760
|
68,501
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
66,730
|
62,686
|
61,672
|
69,760
|
68,501
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
554,400
|
530,446
|
473,125
|
497,823
|
568,617
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
315,281
|
287,342
|
230,145
|
244,653
|
339,919
|
I. Nợ ngắn hạn
|
294,912
|
263,429
|
215,371
|
226,348
|
321,974
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
7,398
|
3,275
|
20,124
|
31,377
|
38,567
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
64,129
|
64,193
|
91,497
|
89,656
|
78,308
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8,532
|
2,674
|
3,459
|
3,955
|
22,138
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
41,959
|
43,857
|
11,932
|
24,507
|
17,611
|
6. Phải trả người lao động
|
65,749
|
73,512
|
57,204
|
49,662
|
65,569
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,357
|
5,296
|
2,918
|
5,056
|
23,777
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
89,266
|
57,330
|
20,682
|
17,355
|
66,281
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13,523
|
13,293
|
7,554
|
4,781
|
9,723
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
20,369
|
23,913
|
14,774
|
18,305
|
17,945
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
12,925
|
16,729
|
7,273
|
10,275
|
10,175
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
7,444
|
7,184
|
7,501
|
8,030
|
7,770
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
239,119
|
243,104
|
242,980
|
253,169
|
228,698
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
239,119
|
243,104
|
242,980
|
253,169
|
228,698
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
59,119
|
63,104
|
62,980
|
73,169
|
48,698
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
35,145
|
35,145
|
31,567
|
69,012
|
15,367
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
23,974
|
27,959
|
31,413
|
4,157
|
33,330
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
554,400
|
530,446
|
473,125
|
497,823
|
568,617
|