Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,742 3,721 3,078 -19,985 -8,167
2. Điều chỉnh cho các khoản 29,392 22,640 25,157 32,464 15,490
- Khấu hao TSCĐ 2,018 2,009 1,922 2,133 4,647
- Các khoản dự phòng -2,152 -2,182 -133 9,105 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -81 81 383 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -287 -5,151 -1,269 -4,328 -266
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 29,813 28,045 24,555 25,172 11,110
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 32,134 26,361 28,235 12,480 7,323
- Tăng, giảm các khoản phải thu -82,323 54,834 -110,976 396,168 -14,836
- Tăng, giảm hàng tồn kho -95,483 -9,854 -8,415 -15,604 2,494
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 391,062 -30,361 132,113 12,564 6,407
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,130 1,832 1,222 1,040 729
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -31,590 -26,868 -25,772 -27,153 -14,266
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12,271 -200 -2,244
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -853 -825 -571 0 380
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 215,077 15,119 3,565 379,294 -14,012
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -290 -2,925
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 182 0 182
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 9,761 -73,216 0 84,451 27,200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 19,761 0 -19,761 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -500 0 -24,198 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 436 2,328 4,131 5,632 96
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 10,197 -51,627 4,312 45,835 24,553
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 9,994 -9,994 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 830,873 766,197 658,500 -473,372 2,362,444
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,074,549 -640,572 -715,633 -26,653 -2,376,615
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -166 -166 -111 0 -443
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -233,848 115,464 -57,244 -500,024 -14,614
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -8,574 78,956 -49,366 -74,896 -4,072
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 64,690 56,116 134,998 85,632 10,732
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 -1 -3 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 56,116 134,998 85,632 10,733 6,660