I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,742
|
3,721
|
3,078
|
-19,985
|
-8,167
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
29,392
|
22,640
|
25,157
|
32,464
|
15,490
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,018
|
2,009
|
1,922
|
2,133
|
4,647
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,152
|
-2,182
|
-133
|
9,105
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-81
|
81
|
383
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-287
|
-5,151
|
-1,269
|
-4,328
|
-266
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
29,813
|
28,045
|
24,555
|
25,172
|
11,110
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
32,134
|
26,361
|
28,235
|
12,480
|
7,323
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-82,323
|
54,834
|
-110,976
|
396,168
|
-14,836
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-95,483
|
-9,854
|
-8,415
|
-15,604
|
2,494
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
391,062
|
-30,361
|
132,113
|
12,564
|
6,407
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,130
|
1,832
|
1,222
|
1,040
|
729
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-31,590
|
-26,868
|
-25,772
|
-27,153
|
-14,266
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
-12,271
|
-200
|
-2,244
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-853
|
-825
|
-571
|
0
|
380
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
215,077
|
15,119
|
3,565
|
379,294
|
-14,012
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
-290
|
-2,925
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
182
|
0
|
182
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
9,761
|
-73,216
|
0
|
84,451
|
27,200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
19,761
|
0
|
-19,761
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-500
|
0
|
-24,198
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
436
|
2,328
|
4,131
|
5,632
|
96
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10,197
|
-51,627
|
4,312
|
45,835
|
24,553
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
9,994
|
-9,994
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
830,873
|
766,197
|
658,500
|
-473,372
|
2,362,444
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,074,549
|
-640,572
|
-715,633
|
-26,653
|
-2,376,615
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-166
|
-166
|
-111
|
0
|
-443
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-233,848
|
115,464
|
-57,244
|
-500,024
|
-14,614
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8,574
|
78,956
|
-49,366
|
-74,896
|
-4,072
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
64,690
|
56,116
|
134,998
|
85,632
|
10,732
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
1
|
-1
|
-3
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
56,116
|
134,998
|
85,632
|
10,733
|
6,660
|