I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
693,637
|
624,868
|
786,222
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-675,953
|
-612,463
|
-760,018
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7,052
|
-9,876
|
-11,151
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-203
|
-746
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-78
|
-1,498
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
870
|
1,856
|
2,094
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,125
|
-14,160
|
-6,874
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,378
|
-10,056
|
8,029
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-270
|
-616
|
-1,263
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
122
|
251
|
93
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-147
|
-366
|
-1,169
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
57,579
|
29,740
|
36,240
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-57,580
|
-24,150
|
-41,830
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1,914
|
-2,970
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1
|
3,676
|
-8,560
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,230
|
-6,746
|
-1,700
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,984
|
11,214
|
4,468
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,214
|
4,468
|
2,768
|