1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,612,224
|
4,484,943
|
5,446,140
|
6,778,133
|
7,092,050
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
789
|
2,213
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4,612,224
|
4,484,153
|
5,443,927
|
6,778,133
|
7,092,050
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3,827,432
|
3,812,381
|
4,669,471
|
5,773,430
|
6,114,020
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
784,792
|
671,772
|
774,456
|
1,004,704
|
978,030
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
21,075
|
33,683
|
60,116
|
97,525
|
97,355
|
7. Chi phí tài chính
|
134,384
|
143,827
|
169,911
|
278,882
|
322,739
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
116,995
|
128,097
|
134,733
|
179,439
|
233,689
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
127,509
|
145,819
|
86,556
|
77,161
|
101,739
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
251,905
|
217,519
|
289,730
|
375,364
|
348,770
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
292,069
|
198,289
|
288,375
|
370,821
|
302,137
|
12. Thu nhập khác
|
3,648
|
2,981
|
3,537
|
4,313
|
2,346
|
13. Chi phí khác
|
5,984
|
17,792
|
10,960
|
17,969
|
23,367
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2,336
|
-14,811
|
-7,423
|
-13,657
|
-21,022
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
289,732
|
183,479
|
280,952
|
357,164
|
281,116
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
58,942
|
31,227
|
48,693
|
65,480
|
54,025
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-370
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
58,942
|
31,227
|
48,693
|
65,480
|
53,655
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
230,790
|
152,252
|
232,259
|
291,684
|
227,461
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
770
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
230,790
|
152,252
|
232,259
|
291,684
|
226,691
|