1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
660,649
|
570,720
|
430,386
|
723,828
|
741,753
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
11
|
372
|
801
|
595
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
660,649
|
570,709
|
430,014
|
723,027
|
741,158
|
4. Giá vốn hàng bán
|
509,409
|
451,485
|
364,119
|
548,835
|
576,018
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
151,241
|
119,224
|
65,895
|
174,192
|
165,140
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
803
|
929
|
1,337
|
2,336
|
6,334
|
7. Chi phí tài chính
|
10
|
0
|
39
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
13,701
|
12,490
|
11,141
|
14,671
|
15,518
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
53,190
|
49,280
|
44,579
|
60,064
|
63,525
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
85,143
|
58,382
|
11,473
|
101,793
|
92,431
|
12. Thu nhập khác
|
2,051
|
1,859
|
2,451
|
2,624
|
2,178
|
13. Chi phí khác
|
592
|
106
|
1,234
|
503
|
446
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,459
|
1,753
|
1,217
|
2,121
|
1,732
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
86,602
|
60,135
|
12,691
|
103,914
|
94,163
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,621
|
6,847
|
1,738
|
11,745
|
10,683
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9,621
|
6,847
|
1,738
|
11,745
|
10,683
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
76,981
|
53,289
|
10,953
|
92,169
|
83,480
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
76,981
|
53,289
|
10,953
|
92,169
|
83,480
|