I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
152.908
|
193.889
|
170.989
|
409.959
|
20
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-90.538
|
-173.904
|
-156.755
|
-246.715
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.555
|
-4.806
|
-7.254
|
-35.367
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.963
|
-2.351
|
-8.843
|
-38.895
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-497
|
-458
|
-2.884
|
-8.351
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
35.941
|
23.409
|
49.579
|
199.204
|
147.586
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-91.012
|
-64.283
|
-45.745
|
-621.445
|
19.957
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.283
|
-28.504
|
-913
|
-341.610
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.273
|
-1.154
|
-1.876
|
-66.858
|
-35.274
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
27
|
350
|
22
|
47
|
20
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-2.000
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.305
|
448
|
169
|
908
|
202
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-941
|
-356
|
-3.685
|
-65.903
|
-38.052
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
16.227
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
40.541
|
87.083
|
100.172
|
612.264
|
463.967
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-38.656
|
-55.669
|
-107.410
|
-216.265
|
-325.199
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.015
|
-1.115
|
-2.497
|
-149
|
-11.162
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.130
|
30.299
|
6.491
|
395.850
|
147.566
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-788
|
1.439
|
1.893
|
-11.663
|
46.375
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15.479
|
14.691
|
16.129
|
75.692
|
19.967
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.691
|
16.129
|
18.022
|
64.029
|
65
|