Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38.356 66.498 30.262 71.683 34.062
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 38.356 66.498 30.262 71.683 34.062
4. Giá vốn hàng bán 26.962 47.050 16.937 46.903 21.256
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.394 19.448 13.325 24.779 12.806
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 5 7 8 9
7. Chi phí tài chính 2.087 1.851 2.359 2.732 2.202
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 1.851 2.358 2.732 2.202
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 237
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.421 13.673 9.027 18.893 9.591
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 651 3.930 1.947 3.163 1.022
12. Thu nhập khác 29 612 223 0 0
13. Chi phí khác 1.390 2.704 1.647 562 538
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.362 -2.093 -1.424 -562 -538
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -711 1.838 523 2.601 484
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 474 418 391 891 320
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 474 418 391 891 320
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.186 1.420 132 1.710 164
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -210
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -976 1.420 132 1.710 164