1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
617,852
|
624,525
|
678,497
|
627,265
|
725,913
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
617,852
|
624,525
|
678,497
|
627,265
|
725,913
|
4. Giá vốn hàng bán
|
600,601
|
603,230
|
652,904
|
609,378
|
705,431
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17,251
|
21,295
|
25,593
|
17,887
|
20,482
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,205
|
1,317
|
1,368
|
758
|
1,936
|
7. Chi phí tài chính
|
628
|
-32
|
-89
|
166
|
604
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
390
|
206
|
123
|
87
|
657
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,502
|
6,109
|
7,140
|
5,400
|
5,903
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12,326
|
16,534
|
19,909
|
13,079
|
15,912
|
12. Thu nhập khác
|
21
|
0
|
0
|
199
|
0
|
13. Chi phí khác
|
1
|
0
|
-133
|
13
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
21
|
0
|
133
|
186
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12,347
|
16,533
|
20,042
|
13,265
|
15,912
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,600
|
3,379
|
4,176
|
2,723
|
3,249
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,600
|
3,379
|
4,176
|
2,723
|
3,249
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9,746
|
13,155
|
15,866
|
10,542
|
12,663
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9,746
|
13,155
|
15,866
|
10,542
|
12,663
|