Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Thu nhập lãi thuần 34.577.350 36.225.229 42.387.123 53.246.478 53.620.869
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 67.724.190 69.125.816 70.749.384 88.112.699 108.122.278
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -33.146.840 -32.900.587 -28.362.261 -34.866.221 -54.501.409
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 4.306.844 6.608.585 7.407.073 6.839.068 5.779.723
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 9.002.507 10.589.431 11.286.516 12.425.008 12.632.739
Chi phí hoạt động dịch vụ -4.695.663 -3.980.846 -3.879.443 -5.585.940 -6.853.016
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 3.378.274 3.906.399 4.374.820 5.768.445 5.660.028
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 145.982 1.810 -4.650 -115.193 124.217
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 7.040 0 23.747 81.595 0
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 3.069.795 1.800.253 2.393.261 2.053.957 2.272.169
Thu nhập từ hoạt động khác 3.427.765 2.544.714 3.100.370 2.928.335 4.050.144
Chi phí hoạt động khác -357.970 -744.461 -707.109 -874.378 -1.777.975
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 245.096 456.578 129.701 208.417 266.456
Chi phí hoạt động -15.817.575 -16.037.484 -17.574.578 -21.259.889 -21.914.899
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 29.912.806 32.961.370 39.136.497 46.822.878 45.808.563
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -6.790.429 -9.916.780 -11.760.801 -9.464.218 -4.564.876
Tổng lợi nhuận trước thuế 23.122.377 23.044.590 27.375.696 37.358.660 41.243.687
Chi phí thuế TNDN -4.596.389 -4.578.401 -5.447.412 -7.446.340 -8.189.239
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -4.992.464 -4.178.060 -4.545.240 -8.373.547 -8.079.401
Chi phí thuế TNDN giữ lại 396.075 -400.341 -902.172 927.207 -109.838
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18.525.988 18.466.189 21.928.284 29.912.320 33.054.448
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 15.090 14.923 20.232 20.035 21.245
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 18.510.898 18.451.266 21.908.052 29.892.285 33.033.203