TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
14,917,464
|
14,440,733
|
16,838,819
|
17,174,449
|
19,458,499
|
I. Tài sản tài chính
|
14,766,757
|
14,388,071
|
16,612,390
|
16,979,555
|
19,197,280
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,029,414
|
1,903,146
|
1,774,586
|
787,898
|
1,040,594
|
1.1. Tiền
|
1,729,414
|
1,903,146
|
1,234,586
|
537,898
|
1,040,594
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
1,300,000
|
|
540,000
|
250,000
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
611,832
|
557,178
|
1,123,270
|
122,138
|
839,129
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
888,289
|
471,000
|
634,000
|
380,900
|
357,000
|
4. Các khoản cho vay
|
5,103,482
|
5,395,476
|
5,782,744
|
7,992,468
|
8,572,776
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
4,974,796
|
5,892,782
|
6,657,210
|
6,603,829
|
7,687,420
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-2,170
|
-2,170
|
-2,170
|
-2,170
|
-2,170
|
7. Các khoản phải thu
|
125,735
|
135,490
|
607,337
|
848,568
|
619,608
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
36,819
|
54,034
|
506,472
|
745,348
|
561,222
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
88,916
|
81,456
|
100,865
|
103,219
|
58,386
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
0
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
0
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
88,916
|
81,456
|
100,865
|
103,219
|
58,386
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
34,207
|
34,550
|
29,641
|
31,213
|
33,616
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
3,100
|
2,547
|
7,700
|
227,931
|
62,527
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1,928
|
-1,928
|
-1,928
|
-13,220
|
-13,220
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
150,708
|
52,662
|
226,430
|
194,894
|
261,219
|
1. Tạm ứng
|
139
|
111
|
438
|
83
|
132
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
291
|
387
|
271
|
337
|
351
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,141
|
6,027
|
40,623
|
45,269
|
30,915
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
1,948
|
1,948
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
146,137
|
46,137
|
185,098
|
|
227,872
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
147,257
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
81,008
|
78,829
|
78,312
|
80,686
|
86,105
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
20,806
|
18,825
|
21,323
|
23,426
|
21,879
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
20,307
|
18,379
|
16,389
|
15,726
|
14,439
|
- Nguyên giá
|
81,031
|
81,440
|
81,537
|
82,738
|
83,363
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60,724
|
-63,061
|
-65,147
|
-67,012
|
-68,924
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
499
|
446
|
4,933
|
7,700
|
7,440
|
- Nguyên giá
|
50,616
|
50,616
|
55,233
|
58,335
|
58,519
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50,117
|
-50,170
|
-50,300
|
-50,635
|
-51,079
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7,308
|
8,966
|
5,650
|
5,650
|
10,207
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
52,894
|
51,038
|
51,340
|
51,611
|
54,019
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
6,866
|
6,868
|
7,728
|
8,571
|
8,674
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,949
|
9,087
|
8,523
|
7,944
|
9,017
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
24,941
|
24,941
|
24,941
|
24,941
|
26,171
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,137
|
10,142
|
10,147
|
10,154
|
10,158
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
14,998,472
|
14,519,562
|
16,917,132
|
17,255,135
|
19,544,604
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
8,130,567
|
7,149,697
|
9,625,672
|
9,883,905
|
11,367,295
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
7,801,864
|
6,672,434
|
9,215,354
|
9,465,772
|
10,805,008
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
6,857,987
|
6,214,252
|
8,722,707
|
8,979,275
|
10,239,557
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
6,857,987
|
6,214,252
|
8,722,707
|
8,979,275
|
10,239,557
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
522,300
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
8,444
|
19,097
|
13,396
|
13,209
|
39,743
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
191,652
|
140,667
|
79,141
|
159,638
|
164,195
|
9. Người mua trả tiền trước
|
100
|
100
|
100
|
378
|
1,084
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
32,725
|
34,163
|
61,008
|
30,619
|
74,060
|
11. Phải trả người lao động
|
16,277
|
19,020
|
42,985
|
99,745
|
72,588
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
1
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
159,999
|
112,576
|
162,851
|
47,275
|
74,319
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
12,378
|
12,560
|
13,167
|
15,632
|
19,462
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
328,703
|
477,262
|
410,318
|
418,133
|
562,287
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
328,703
|
477,262
|
410,318
|
418,133
|
562,287
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
6,867,905
|
7,369,866
|
7,291,460
|
7,371,230
|
8,177,309
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6,867,905
|
7,369,866
|
7,291,460
|
7,371,230
|
8,177,309
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,364,499
|
4,388,500
|
4,388,500
|
4,388,500
|
4,388,500
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
4,354,999
|
4,375,000
|
4,375,000
|
4,375,000
|
4,375,000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
4,354,999
|
4,375,000
|
4,375,000
|
4,375,000
|
4,375,000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,500
|
13,500
|
13,500
|
13,500
|
13,500
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
1,329,513
|
1,908,326
|
1,650,917
|
1,607,736
|
2,216,058
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
67,496
|
67,496
|
67,496
|
67,496
|
67,496
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
233,096
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
873,301
|
1,005,544
|
1,184,547
|
1,307,497
|
1,505,254
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
873,877
|
1,004,944
|
1,186,951
|
1,307,135
|
1,499,393
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-577
|
600
|
-2,405
|
363
|
5,860
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
14,998,472
|
14,519,562
|
16,917,132
|
17,255,135
|
19,544,604
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|