1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
147,709
|
100,257
|
193,291
|
224,298
|
182,596
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
2,442
|
970
|
1,147
|
1,647
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
147,709
|
97,815
|
192,320
|
223,151
|
180,949
|
4. Giá vốn hàng bán
|
140,741
|
92,699
|
184,118
|
213,844
|
172,723
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6,967
|
5,116
|
8,203
|
9,307
|
8,226
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,113
|
7,293
|
5,586
|
3,107
|
7,866
|
7. Chi phí tài chính
|
2,316
|
3,627
|
1,490
|
673
|
609
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,233
|
3,627
|
1,490
|
627
|
439
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,678
|
1,247
|
2,219
|
2,842
|
5,442
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,339
|
6,110
|
7,221
|
7,207
|
7,493
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,747
|
1,424
|
2,858
|
1,692
|
2,547
|
12. Thu nhập khác
|
41
|
18
|
3
|
4
|
0
|
13. Chi phí khác
|
131
|
148
|
80
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-90
|
-129
|
-77
|
4
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,657
|
1,295
|
2,781
|
1,696
|
2,547
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,657
|
1,295
|
2,781
|
1,696
|
2,547
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,657
|
1,295
|
2,781
|
1,696
|
2,547
|