Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 147,709 100,257 193,291 224,298 182,596
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,442 970 1,147 1,647
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 147,709 97,815 192,320 223,151 180,949
4. Giá vốn hàng bán 140,741 92,699 184,118 213,844 172,723
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6,967 5,116 8,203 9,307 8,226
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,113 7,293 5,586 3,107 7,866
7. Chi phí tài chính 2,316 3,627 1,490 673 609
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2,233 3,627 1,490 627 439
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2,678 1,247 2,219 2,842 5,442
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,339 6,110 7,221 7,207 7,493
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2,747 1,424 2,858 1,692 2,547
12. Thu nhập khác 41 18 3 4 0
13. Chi phí khác 131 148 80 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -90 -129 -77 4 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2,657 1,295 2,781 1,696 2,547
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2,657 1,295 2,781 1,696 2,547
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2,657 1,295 2,781 1,696 2,547