TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
126,853
|
129,025
|
146,291
|
120,538
|
129,423
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29,454
|
48,376
|
36,001
|
19,723
|
19,568
|
1. Tiền
|
12,454
|
14,076
|
10,601
|
12,523
|
12,668
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
17,000
|
34,300
|
25,400
|
7,200
|
6,900
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
49,790
|
36,470
|
58,080
|
54,080
|
49,280
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
49,790
|
36,470
|
58,080
|
54,080
|
49,280
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
41,683
|
39,794
|
44,573
|
41,473
|
51,865
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
40,906
|
39,752
|
43,765
|
38,089
|
48,081
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,537
|
2,292
|
2,604
|
4,690
|
4,677
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3,581
|
2,060
|
2,513
|
2,984
|
3,394
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,341
|
-4,310
|
-4,310
|
-4,290
|
-4,287
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,510
|
1,332
|
4,173
|
2,174
|
3,615
|
1. Hàng tồn kho
|
2,510
|
1,332
|
4,173
|
2,174
|
3,615
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,417
|
3,053
|
3,464
|
3,088
|
5,094
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,502
|
1,193
|
1,764
|
761
|
3,517
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,727
|
1,726
|
1,591
|
1,296
|
1,220
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
188
|
133
|
109
|
1,031
|
357
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11,624
|
115,276
|
114,455
|
113,543
|
113,299
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
25,339
|
25,339
|
25,339
|
25,339
|
25,359
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
25,339
|
25,339
|
25,339
|
25,339
|
25,359
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
19,060
|
18,266
|
17,523
|
16,589
|
15,641
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16,465
|
15,701
|
14,990
|
14,086
|
13,170
|
- Nguyên giá
|
122,149
|
122,326
|
122,556
|
119,461
|
117,189
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-105,684
|
-106,624
|
-107,566
|
-105,374
|
-104,019
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,596
|
2,565
|
2,533
|
2,502
|
2,471
|
- Nguyên giá
|
3,200
|
3,200
|
3,200
|
3,200
|
3,200
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-604
|
-635
|
-667
|
-698
|
-729
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
50,213
|
50,138
|
50,172
|
50,203
|
50,528
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
50,213
|
50,138
|
50,172
|
50,203
|
50,528
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17,114
|
17,114
|
17,114
|
17,114
|
17,114
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
5,400
|
5,400
|
5,400
|
5,400
|
5,400
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
33,594
|
33,594
|
33,594
|
33,594
|
33,594
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-21,881
|
-21,881
|
-21,881
|
-21,881
|
-21,881
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,518
|
4,419
|
4,306
|
4,298
|
4,657
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,518
|
4,419
|
4,306
|
4,298
|
4,657
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
138,478
|
244,300
|
260,746
|
234,081
|
242,721
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
93,971
|
102,308
|
114,068
|
83,495
|
88,464
|
I. Nợ ngắn hạn
|
37,484
|
46,020
|
52,390
|
21,665
|
26,412
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7,001
|
6,744
|
5,468
|
6,987
|
7,181
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,245
|
4,240
|
8,402
|
3,524
|
4,590
|
6. Phải trả người lao động
|
1,370
|
1,264
|
1,324
|
3,518
|
3,353
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
363
|
87
|
217
|
524
|
848
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
708
|
5,798
|
2,522
|
5,269
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
24,448
|
30,924
|
30,510
|
4,261
|
4,335
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
779
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
54
|
2,051
|
671
|
329
|
57
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
56,487
|
56,288
|
61,678
|
61,829
|
62,053
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
56,487
|
56,288
|
61,678
|
61,829
|
62,053
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
132,036
|
141,992
|
146,678
|
150,586
|
154,257
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
132,036
|
141,992
|
146,678
|
150,586
|
154,257
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
90,000
|
90,000
|
90,000
|
90,000
|
90,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,898
|
21,920
|
21,920
|
21,920
|
21,920
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
20,137
|
10,073
|
14,758
|
18,667
|
22,337
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
18,718
|
4,257
|
4,257
|
4,158
|
18,667
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,420
|
5,816
|
10,501
|
14,509
|
3,671
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
226,007
|
244,300
|
260,746
|
234,081
|
242,721
|