I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
160.206
|
130.564
|
186.145
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-111.045
|
-73.217
|
-128.160
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-15.709
|
-15.621
|
-19.762
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.719
|
-2.294
|
-4.258
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.370
|
-3.877
|
-4.616
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7.889
|
4.994
|
7.212
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-22.425
|
-21.236
|
-33.185
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10.826
|
19.312
|
3.376
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.261
|
-276
|
-400
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
140
|
600
|
170
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
104
|
0
|
53
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3.460
|
-440
|
-774
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
497
|
1.267
|
1.280
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.980
|
1.151
|
329
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
728
|
328
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
83.721
|
60.368
|
100.808
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-81.861
|
-70.588
|
-101.696
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.991
|
-4.915
|
-4.678
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.403
|
-14.807
|
-5.566
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.443
|
5.656
|
-1.861
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
308
|
1.737
|
7.395
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-13
|
2
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.737
|
7.395
|
5.535
|