Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 213.491 39.377 22.557 141.933 252.339
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 460 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 213.491 38.917 22.557 141.933 252.339
4. Giá vốn hàng bán 175.717 30.443 15.823 111.813 182.373
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 37.774 8.474 6.734 30.121 69.966
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.144 1.985 949 1.634 4.398
7. Chi phí tài chính 0 127 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 19.794 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.106 6.288 14.657 27.633
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 20.125 353 1.268 17.097 46.731
12. Thu nhập khác 37 1.912 619 1.743 571
13. Chi phí khác 105 345 0 238 249
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -68 1.567 618 1.505 322
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 20.057 1.920 1.887 18.602 47.053
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.097 324 392 3.432 9.594
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.097 324 392 3.432 9.594
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15.960 1.595 1.494 15.170 37.459
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15.960 1.595 1.494 15.170 37.459