TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6.064.489
|
7.278.410
|
4.862.757
|
5.561.345
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.469.783
|
2.467.217
|
2.629.077
|
3.838.248
|
1. Tiền
|
1.006.658
|
1.290.862
|
2.113.903
|
2.319.154
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.463.125
|
1.176.355
|
515.174
|
1.519.093
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.049.182
|
2.579.621
|
445.497
|
135.703
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.049.182
|
2.579.621
|
445.497
|
135.703
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.123.531
|
1.808.648
|
1.248.468
|
949.585
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
520.286
|
486.578
|
558.238
|
533.728
|
2. Trả trước cho người bán
|
59.081
|
312.855
|
321.175
|
214.998
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
27.828
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
517.934
|
1.011.276
|
371.906
|
287.499
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.599
|
-2.061
|
-2.852
|
-86.640
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
25.984
|
118.189
|
88.838
|
73.388
|
1. Hàng tồn kho
|
29.399
|
119.848
|
89.953
|
74.344
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.415
|
-1.659
|
-1.115
|
-956
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
396.009
|
304.735
|
450.878
|
564.421
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
303.784
|
177.369
|
208.511
|
290.111
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
76.028
|
110.545
|
222.699
|
254.341
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
16.197
|
16.821
|
19.668
|
19.970
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.807.525
|
1.958.871
|
4.036.958
|
4.155.099
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12.720
|
16.625
|
15.154
|
10.888
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
485
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
12.235
|
16.625
|
15.154
|
10.888
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.079.952
|
1.045.126
|
1.197.925
|
2.289.257
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
867.818
|
839.304
|
978.191
|
2.071.661
|
- Nguyên giá
|
1.815.267
|
1.906.585
|
2.174.441
|
3.476.351
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-947.449
|
-1.067.281
|
-1.196.250
|
-1.404.690
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
212.134
|
205.822
|
219.734
|
217.596
|
- Nguyên giá
|
838.390
|
776.610
|
868.094
|
984.955
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-626.256
|
-570.788
|
-648.360
|
-767.359
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
142.362
|
211.821
|
1.038.719
|
213.653
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
142.362
|
211.821
|
1.038.719
|
213.653
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
275.603
|
398.785
|
1.458.773
|
1.206.781
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
153.558
|
277.055
|
1.174.518
|
984.922
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
122.045
|
121.730
|
286.612
|
291.173
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-2.357
|
-70.314
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
286.289
|
277.083
|
326.388
|
419.183
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
219.647
|
239.399
|
268.689
|
390.727
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
66.643
|
37.684
|
2.843
|
28.456
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
54.855
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
10.600
|
9.432
|
0
|
15.337
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7.872.014
|
9.237.281
|
8.899.715
|
9.716.444
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.788.967
|
2.913.948
|
3.785.128
|
5.344.871
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.606.053
|
2.375.455
|
2.785.962
|
3.995.352
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
44.403
|
865.446
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
370.104
|
782.294
|
926.832
|
529.215
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7.097
|
32.298
|
24.708
|
39.087
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
105.221
|
99.871
|
114.080
|
122.220
|
6. Phải trả người lao động
|
3.978
|
9.500
|
11.690
|
25.864
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
810.694
|
956.593
|
909.647
|
1.514.507
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
50.345
|
55.304
|
79.778
|
93.635
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
258.614
|
439.596
|
674.823
|
805.379
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
182.914
|
538.493
|
999.166
|
1.349.519
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
445
|
217
|
247
|
306
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
174.125
|
399.628
|
617.729
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
171.926
|
352.174
|
585.834
|
711.578
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
10.543
|
11.977
|
13.458
|
19.907
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6.083.047
|
6.323.333
|
5.114.587
|
4.371.573
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6.083.047
|
6.323.333
|
5.114.587
|
4.371.573
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
353.023
|
358.443
|
358.443
|
287.360
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.125.647
|
1.133.299
|
783.504
|
-409.834
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1.943.352
|
-1.943.352
|
-1.264.420
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
16.542
|
7.692
|
9.836
|
16.079
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.218.271
|
6.647.938
|
5.092.952
|
4.402.938
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.758.204
|
6.235.277
|
6.170.095
|
4.943.341
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
460.067
|
412.660
|
-1.077.144
|
-540.403
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
312.916
|
119.314
|
134.274
|
75.029
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7.872.014
|
9.237.281
|
8.899.715
|
9.716.444
|