TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
161,421
|
284,503
|
972,946
|
2,428,063
|
1,715,237
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,870
|
117,262
|
74,112
|
10,336
|
23,618
|
1. Tiền
|
15,870
|
117,262
|
74,112
|
10,136
|
17,055
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
200
|
6,564
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
67,936
|
664,748
|
1,522,647
|
1,168,080
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
67,936
|
664,748
|
1,522,647
|
1,168,080
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
125,552
|
63,519
|
216,766
|
114,385
|
452,089
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
17,309
|
9,714
|
19,235
|
14,830
|
13,141
|
2. Trả trước cho người bán
|
102,005
|
42,926
|
16,564
|
6,437
|
75,769
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6,238
|
10,879
|
180,966
|
93,364
|
363,201
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-245
|
-22
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10,225
|
11,121
|
12,078
|
11,612
|
16,517
|
1. Hàng tồn kho
|
10,225
|
11,121
|
12,078
|
11,612
|
16,517
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,774
|
24,664
|
5,242
|
769,084
|
54,933
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
40,890
|
33,039
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,388
|
22,446
|
214
|
4,407
|
8,732
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12
|
0
|
44
|
1,241
|
661
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,374
|
2,219
|
4,984
|
722,546
|
12,501
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
977,267
|
1,485,417
|
2,197,014
|
4,757,651
|
6,050,418
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
514,814
|
1,170,691
|
1,292,437
|
1,289,588
|
1,480,644
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
439,997
|
1,104,842
|
1,203,205
|
1,192,106
|
1,183,223
|
- Nguyên giá
|
485,709
|
1,190,724
|
1,350,443
|
1,404,941
|
1,462,391
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45,712
|
-85,882
|
-147,238
|
-212,836
|
-279,168
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
74,817
|
65,849
|
89,232
|
97,483
|
297,421
|
- Nguyên giá
|
76,106
|
68,623
|
93,881
|
104,268
|
306,581
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,289
|
-2,774
|
-4,649
|
-6,785
|
-9,160
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
22,246
|
21,480
|
20,916
|
20,112
|
- Nguyên giá
|
0
|
22,712
|
22,712
|
22,932
|
22,932
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-466
|
-1,232
|
-2,016
|
-2,820
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
417,374
|
148,079
|
628,199
|
656,601
|
1,384,761
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,900
|
81,687
|
166,429
|
2,730,334
|
3,092,175
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
50
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
26,183
|
748,041
|
1,116,066
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6,900
|
81,637
|
140,246
|
1,982,293
|
1,976,109
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
38,179
|
62,715
|
88,469
|
60,211
|
72,726
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
37,926
|
62,462
|
80,127
|
59,297
|
40,248
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
7,598
|
914
|
32,477
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
253
|
253
|
744
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,138,687
|
1,769,920
|
3,169,960
|
7,185,714
|
7,765,656
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
823,739
|
742,131
|
1,975,867
|
5,702,941
|
5,274,137
|
I. Nợ ngắn hạn
|
697,753
|
181,044
|
438,438
|
1,219,714
|
1,286,499
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
614,481
|
81,668
|
251,355
|
832,124
|
872,458
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
30,429
|
54,142
|
45,307
|
36,909
|
50,022
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,454
|
9,606
|
21,098
|
22,497
|
34,805
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,826
|
5,338
|
652
|
1,905
|
8,881
|
6. Phải trả người lao động
|
4,154
|
434
|
1,489
|
1,962
|
14,159
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
31,290
|
1,151
|
117,523
|
245,826
|
296,660
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8,120
|
29,407
|
1,461
|
78,492
|
9,513
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
-701
|
-447
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
125,986
|
561,087
|
1,537,429
|
4,483,227
|
3,987,639
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
198
|
771
|
800
|
754
|
870
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
125,787
|
559,925
|
1,533,212
|
4,478,651
|
3,948,141
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
964
|
35,137
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
391
|
3,418
|
2,858
|
3,491
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
314,949
|
1,027,789
|
1,194,093
|
1,482,773
|
2,491,518
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
314,949
|
1,027,789
|
1,194,093
|
1,482,773
|
2,491,518
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
370,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,000,000
|
1,799,057
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
-2,149
|
-2,206
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
4,994
|
5,994
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-55,051
|
27,789
|
70,015
|
181,506
|
152,988
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
124,078
|
298,422
|
535,685
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,138,687
|
1,769,920
|
3,169,960
|
7,185,714
|
7,765,656
|