TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,213,490
|
1,218,087
|
1,225,377
|
1,231,430
|
1,234,684
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,859
|
10,165
|
10,613
|
9,842
|
9,867
|
1. Tiền
|
9,859
|
10,165
|
10,113
|
9,842
|
9,867
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
500
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
27,483
|
26,189
|
27,602
|
29,436
|
31,697
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
30,118
|
29,091
|
30,463
|
32,235
|
34,610
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,667
|
1,683
|
1,720
|
1,667
|
1,672
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4,455
|
4,173
|
4,176
|
4,292
|
4,172
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,757
|
-8,757
|
-8,757
|
-8,757
|
-8,757
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,159,700
|
1,165,232
|
1,170,767
|
1,175,869
|
1,177,925
|
1. Hàng tồn kho
|
1,159,700
|
1,165,232
|
1,170,767
|
1,175,869
|
1,177,925
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16,448
|
16,500
|
16,395
|
16,283
|
15,196
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5
|
109
|
60
|
11
|
5
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16,443
|
16,383
|
16,335
|
16,272
|
15,191
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
8
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
487,710
|
487,712
|
487,725
|
487,727
|
487,251
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
742
|
619
|
507
|
395
|
282
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
419
|
326
|
243
|
160
|
77
|
- Nguyên giá
|
2,187
|
2,187
|
2,187
|
2,187
|
2,187
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,768
|
-1,861
|
-1,944
|
-2,027
|
-2,110
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
323
|
293
|
264
|
235
|
205
|
- Nguyên giá
|
1,074
|
1,074
|
1,074
|
1,074
|
1,074
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-752
|
-781
|
-810
|
-839
|
-869
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
482,975
|
482,975
|
482,975
|
482,964
|
482,956
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
482,975
|
482,975
|
482,975
|
482,964
|
482,956
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,993
|
4,117
|
4,243
|
4,368
|
4,013
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
4,368
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3,993
|
4,117
|
4,243
|
0
|
4,013
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,701,200
|
1,705,799
|
1,713,102
|
1,719,157
|
1,721,935
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
441,702
|
446,184
|
453,370
|
459,353
|
461,071
|
I. Nợ ngắn hạn
|
341,682
|
346,164
|
353,350
|
359,333
|
361,051
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
292,514
|
303,634
|
305,589
|
316,344
|
306,634
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
803
|
688
|
688
|
805
|
714
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,890
|
2,284
|
1,890
|
1,884
|
6,879
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,706
|
437
|
741
|
1,043
|
1,580
|
6. Phải trả người lao động
|
20
|
0
|
0
|
487
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
31,656
|
26,404
|
31,166
|
24,852
|
28,100
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
6,298
|
6,922
|
7,548
|
8,174
|
8,320
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,667
|
2,667
|
2,667
|
2,775
|
7,366
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,128
|
3,128
|
3,061
|
2,969
|
1,458
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
100,020
|
100,020
|
100,020
|
100,020
|
100,020
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
100,020
|
100,020
|
100,020
|
100,020
|
100,020
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,259,497
|
1,259,615
|
1,259,731
|
1,259,804
|
1,260,864
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,259,497
|
1,259,615
|
1,259,731
|
1,259,804
|
1,260,864
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
47,504
|
47,504
|
47,504
|
47,504
|
47,504
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,427
|
14,427
|
14,427
|
14,427
|
14,427
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
452
|
452
|
452
|
452
|
452
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
408,579
|
408,658
|
408,733
|
408,741
|
409,314
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
408,543
|
408,543
|
408,543
|
408,543
|
408,741
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
36
|
115
|
190
|
198
|
573
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
288,535
|
288,574
|
288,615
|
288,680
|
289,166
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,701,200
|
1,705,799
|
1,713,102
|
1,719,157
|
1,721,935
|