Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10.630 10.712 3.756 3.648 3.912
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 174 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 10.630 10.538 3.756 3.648 3.912
4. Giá vốn hàng bán 3.952 4.439 140 175 182
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.678 6.099 3.616 3.473 3.730
6. Doanh thu hoạt động tài chính 32.175 737 27 4.720 216
7. Chi phí tài chính 567 307 0 3.546 47
-Trong đó: Chi phí lãi vay 567 307 0 3.546 47
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -53 -62 -30 -11
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.400 5.164 2.524 3.997 3.268
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 28.885 1.311 1.057 620 620
12. Thu nhập khác 4.629 1.536 73 21.274 251
13. Chi phí khác 1.736 681 340 3.056 202
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.894 855 -267 18.217 49
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 31.779 2.166 790 18.838 669
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.864 1.354 456 2.473 748
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.044 -642 -372 -424 -480
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.820 711 84 2.050 267
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 24.959 1.455 706 16.788 402
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 978 102 312 -178 204
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 23.981 1.353 394 16.967 198