TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
15,078
|
28,511
|
83,782
|
87,413
|
76,709
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,682
|
2,508
|
1,973
|
5,749
|
7,654
|
1. Tiền
|
2,682
|
2,508
|
1,973
|
1,749
|
4,654
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
4,000
|
3,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,700
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,700
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
9,292
|
21,992
|
58,309
|
58,559
|
32,130
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6,458
|
19,258
|
9,574
|
16,927
|
6,643
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,183
|
308
|
46,809
|
38,494
|
17,095
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,651
|
2,926
|
1,926
|
3,137
|
8,392
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-500
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
497
|
2,610
|
21,931
|
22,690
|
32,641
|
1. Hàng tồn kho
|
497
|
2,610
|
21,931
|
22,690
|
33,286
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-645
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,607
|
1,401
|
1,569
|
415
|
1,584
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
636
|
934
|
610
|
255
|
847
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
126
|
0
|
958
|
160
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
46
|
466
|
2
|
0
|
737
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,799
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
24,057
|
38,006
|
33,111
|
27,791
|
24,000
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
300
|
300
|
500
|
588
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
300
|
300
|
500
|
588
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
21,933
|
30,236
|
25,717
|
21,791
|
18,551
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
21,933
|
30,236
|
25,717
|
21,791
|
18,551
|
- Nguyên giá
|
37,522
|
40,398
|
36,418
|
34,824
|
34,454
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,589
|
-10,162
|
-10,702
|
-13,033
|
-15,903
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
5,473
|
5,382
|
4,667
|
4,080
|
- Nguyên giá
|
0
|
7,369
|
7,938
|
7,938
|
7,609
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-1,897
|
-2,556
|
-3,271
|
-3,529
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
786
|
158
|
52
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
158
|
52
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
676
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
750
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-74
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
837
|
1,339
|
1,159
|
333
|
105
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
837
|
1,329
|
1,056
|
333
|
105
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
10
|
103
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
39,134
|
66,517
|
116,893
|
115,205
|
100,709
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,664
|
36,456
|
36,755
|
27,487
|
21,196
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,304
|
24,249
|
27,944
|
21,581
|
18,910
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
12,915
|
24,466
|
18,314
|
14,369
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
77
|
9,771
|
56
|
13
|
33
|
4. Người mua trả tiền trước
|
460
|
975
|
1,574
|
113
|
200
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
339
|
236
|
189
|
611
|
372
|
6. Phải trả người lao động
|
100
|
0
|
369
|
81
|
465
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
77
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
52
|
293
|
1,196
|
2,143
|
3,080
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
276
|
59
|
94
|
306
|
314
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,361
|
12,207
|
8,812
|
5,906
|
2,287
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
239
|
536
|
311
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4,331
|
12,207
|
8,573
|
5,370
|
1,976
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
33,470
|
30,061
|
80,138
|
87,717
|
79,512
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
33,470
|
30,061
|
80,138
|
87,717
|
79,512
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
27,249
|
27,249
|
51,740
|
51,740
|
75,495
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1
|
1
|
24,372
|
24,372
|
985
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
436
|
436
|
436
|
436
|
436
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
971
|
2,140
|
2,152
|
2,224
|
2,671
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
769
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,045
|
235
|
1,439
|
8,946
|
-74
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
0
|
35
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
235
|
1,404
|
8,946
|
-74
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
39,134
|
66,517
|
116,893
|
115,205
|
100,709
|