1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,811,591
|
17,236,723
|
21,423,143
|
21,637,801
|
19,589,873
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
153
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7,811,591
|
17,236,571
|
21,423,143
|
21,637,801
|
19,589,873
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7,036,308
|
16,542,835
|
20,788,727
|
21,020,911
|
18,713,874
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
775,283
|
693,735
|
634,417
|
616,889
|
875,998
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
94,139
|
98,878
|
94,006
|
105,313
|
136,577
|
7. Chi phí tài chính
|
49,019
|
54,193
|
47,808
|
57,698
|
65,795
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
48,962
|
54,027
|
47,738
|
55,589
|
63,681
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
48,593
|
21,385
|
39,021
|
43,369
|
51,633
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
285,304
|
242,772
|
273,782
|
304,112
|
414,608
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
486,508
|
474,264
|
367,812
|
317,023
|
480,539
|
12. Thu nhập khác
|
2,749
|
10,323
|
6,487
|
8,024
|
5,625
|
13. Chi phí khác
|
12,162
|
3,737
|
2,374
|
1,840
|
7,581
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-9,413
|
6,587
|
4,113
|
6,184
|
-1,955
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
477,094
|
480,851
|
371,924
|
323,207
|
478,584
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
96,951
|
96,998
|
75,490
|
65,240
|
98,340
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
97,980
|
96,998
|
75,490
|
65,240
|
98,340
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
380,143
|
383,853
|
296,434
|
257,966
|
380,244
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
380,143
|
383,853
|
296,434
|
257,966
|
380,244
|