Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 26,915 23,167 22,280 24,396 17,646
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,561 2,118 2,736 3,737 2,241
1. Tiền 1,561 2,118 2,736 3,737 2,241
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000 1,000 0 1,000 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000 1,000 0 1,000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,646 8,625 8,232 6,308 5,060
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,521 13,524 13,374 13,466 14,012
2. Trả trước cho người bán 1,202 202 482 243 183
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,530 4,562 4,033 2,254 2,658
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,607 -9,663 -9,657 -9,654 -11,794
IV. Tổng hàng tồn kho 13,615 11,335 11,220 13,265 10,273
1. Hàng tồn kho 13,693 11,366 11,251 13,295 10,303
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -78 -31 -31 -30 -30
V. Tài sản ngắn hạn khác 93 88 92 86 72
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5 0 4 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 89 88 88 86 72
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 205,516 191,146 190,899 177,088 173,579
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 113,998 113,188 119,962 118,058 116,413
1. Tài sản cố định hữu hình 113,998 113,188 119,962 118,058 116,413
- Nguyên giá 231,080 231,805 240,219 239,967 239,967
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,082 -118,617 -120,257 -121,909 -123,554
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,751 27,328 20,504 26,502 28,251
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,751 27,328 20,504 26,502 28,251
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 66,478 49,308 49,308 31,551 28,095
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 81,840 81,840 81,840 81,840 81,840
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -15,362 -32,532 -32,532 -50,289 -54,745
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 1,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1,289 1,323 1,124 976 819
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,289 1,323 1,124 976 819
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 232,431 214,313 213,179 201,484 191,225
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 69,982 72,540 68,929 69,461 68,861
I. Nợ ngắn hạn 68,066 71,158 67,546 68,611 68,011
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 48,095 47,034 45,029 47,757 48,011
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4,016 4,369 5,229 4,806 5,723
4. Người mua trả tiền trước 1,503 1,616 650 479 498
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 435 2,035 2,236 345 1,235
6. Phải trả người lao động 2,125 5,087 3,634 7,072 2,459
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 201 0 194 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 2,348 1,099 160 100
11. Phải trả ngắn hạn khác 6,574 3,253 4,508 2,697 5,392
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,318 5,214 5,161 5,101 4,593
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,916 1,383 1,383 849 849
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 292 292 292 292 292
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,624 1,091 1,091 557 557
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 162,449 141,092 144,250 132,023 122,364
I. Vốn chủ sở hữu 161,769 141,092 143,570 131,343 121,684
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 170,818 170,818 170,818 170,818 170,818
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,451 7,451 7,451 7,451 7,451
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -16,500 -37,177 -34,699 -46,927 -56,585
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -12,091 -12,091 -12,091 -12,091 -53,519
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,409 -25,086 -22,608 -34,835 -3,066
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 680 680 680 680 680
1. Nguồn kinh phí 680 680 680 680 680
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 232,431 213,633 213,179 201,484 191,225