単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 125,841 111,058 95,021 102,315 85,927
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 125,841 111,058 95,021 102,315 85,927
4. Giá vốn hàng bán 111,449 97,528 84,166 90,347 74,456
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14,392 13,531 10,855 11,968 11,471
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,022 1,165 826 753 764
7. Chi phí tài chính 21 14 8 2 53
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,115 10,077 10,364 10,847 10,666
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5,277 4,605 1,308 1,873 1,516
12. Thu nhập khác 647 850 2,268 451 428
13. Chi phí khác 190 157 120 90
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 457 693 2,148 451 337
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5,735 5,297 3,456 2,324 1,854
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,118 692 442 423 327
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,118 692 442 423 327
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4,617 4,605 3,014 1,901 1,527
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4,617 4,605 3,014 1,901 1,527