I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,217
|
-318
|
-5,002
|
-272
|
-10,115
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-5,588
|
2,425
|
12,163
|
6,013
|
9,543
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,809
|
1,384
|
2,902
|
2,169
|
2,432
|
- Các khoản dự phòng
|
-8,050
|
0
|
7,116
|
4,053
|
8,334
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-108
|
18
|
971
|
-231
|
694
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-811
|
-215
|
-56
|
-1,323
|
-2,839
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,572
|
1,238
|
1,230
|
1,345
|
921
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,630
|
2,107
|
7,161
|
5,741
|
-572
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-38,110
|
-5,474
|
32,052
|
18,742
|
1,423
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,340
|
3,299
|
-5,688
|
502
|
6,733
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15,849
|
6,847
|
-12,268
|
-21,471
|
-11,199
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-598
|
194
|
-1,695
|
-474
|
347
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-717
|
-249
|
-607
|
-1,381
|
-3,203
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-178
|
-682
|
-262
|
-74
|
-383
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8,170
|
3,778
|
-3,752
|
4,662
|
-3,158
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
16,909
|
-7,098
|
6,909
|
-6,956
|
3,516
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,046
|
2,723
|
21,851
|
-709
|
-6,496
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,009
|
-2,046
|
-1,163
|
-90
|
543
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
551
|
60
|
1
|
0
|
531
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
37,015
|
0
|
-5,800
|
-1,200
|
-500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-15,900
|
0
|
0
|
3,000
|
9
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-9,700
|
0
|
0
|
0
|
-5,970
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
8,048
|
3,726
|
-3,354
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
167
|
34
|
200
|
2,917
|
1,190
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
17,171
|
1,774
|
-10,116
|
4,628
|
-4,197
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
4,692
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
43,618
|
15,323
|
10,408
|
-167
|
5,067
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-50,583
|
-25,377
|
-2,719
|
-8,797
|
-6,576
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19
|
-1,330
|
-3,615
|
68
|
928
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,983
|
-11,384
|
4,075
|
-4,205
|
-581
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,143
|
-6,887
|
15,809
|
-286
|
-11,274
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,142
|
15,285
|
8,398
|
24,207
|
23,921
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-28
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,285
|
8,398
|
24,207
|
23,921
|
12,619
|