Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 61,775 96,084 111,510 158,873 73,492
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,146 192 0 1,348 11
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 60,629 95,892 111,510 157,525 73,481
4. Giá vốn hàng bán 32,504 67,461 89,560 73,825 58,684
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 28,125 28,431 21,950 83,701 14,797
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,698 5,355 10,764 11,946 36,113
7. Chi phí tài chính 3,903 6,675 7,106 4,539 4,645
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3,903 6,675 6,895 4,535 4,645
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,256 -1,538 -3,487 -5,408 -4,130
9. Chi phí bán hàng 2,841 5,366 4,057 3,688 4,906
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,964 14,523 15,411 62,984 25,671
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4,370 5,683 2,654 19,028 11,559
12. Thu nhập khác 91 17 605 813 478
13. Chi phí khác 452 154 48 1,063 31
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -361 -137 557 -250 447
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4,009 5,546 3,211 18,779 12,006
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 1 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 1 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4,009 5,546 3,211 18,778 12,006
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -127 -616 -2,916 3,969 -5,170
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4,136 6,162 6,127 14,808 17,176