1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
61,775
|
96,084
|
111,510
|
158,873
|
73,492
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,146
|
192
|
0
|
1,348
|
11
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
60,629
|
95,892
|
111,510
|
157,525
|
73,481
|
4. Giá vốn hàng bán
|
32,504
|
67,461
|
89,560
|
73,825
|
58,684
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28,125
|
28,431
|
21,950
|
83,701
|
14,797
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,698
|
5,355
|
10,764
|
11,946
|
36,113
|
7. Chi phí tài chính
|
3,903
|
6,675
|
7,106
|
4,539
|
4,645
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,903
|
6,675
|
6,895
|
4,535
|
4,645
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,256
|
-1,538
|
-3,487
|
-5,408
|
-4,130
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,841
|
5,366
|
4,057
|
3,688
|
4,906
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,964
|
14,523
|
15,411
|
62,984
|
25,671
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4,370
|
5,683
|
2,654
|
19,028
|
11,559
|
12. Thu nhập khác
|
91
|
17
|
605
|
813
|
478
|
13. Chi phí khác
|
452
|
154
|
48
|
1,063
|
31
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-361
|
-137
|
557
|
-250
|
447
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4,009
|
5,546
|
3,211
|
18,779
|
12,006
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
1
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
1
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4,009
|
5,546
|
3,211
|
18,778
|
12,006
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-127
|
-616
|
-2,916
|
3,969
|
-5,170
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4,136
|
6,162
|
6,127
|
14,808
|
17,176
|