DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 29,24 | 17,84 | 14,72 | 20,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,71 | 11,97 | 6,88 | 11,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,74 | 1,25 | 1,64 | 1,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,23 | 1,19 | 1,31 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 572,34 | 414,64 | 587,39 | 516,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,94 | -27,55 | 41,66 | -12,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,93 | 22,10 | 15,19 | 19,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,25 | 14,99 | 8,64 | 14,26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,46 | 99,96 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,91 | 79,84 | 79,57 | 79,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,89 | 51,51 | 51,18 | 46,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 74,15 | 80,90 | 54,46 | 108,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,33 | 41,37 | 44,44 | 65,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 161,83 | 238,30 | 191,38 | 239,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 192,41 | 217,84 | 223,81 | 244,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,14 | 5,12 | 3,66 | 3,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,70 | 3,77 | 2,77 | 2,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,18 | 0,14 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,23 | 0,19 | 0,31 | 0,33 |