DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,76 | 0,75 | 0,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,75 | 2,26 | 2,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,15 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,38 | 2,25 | 2,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 453,46 | 370,68 | 389,82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -32,87 | -18,25 | 5,16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,25 | 9,87 | 8,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,25 | 2,90 | 2,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,09 | 78,10 | 87,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 247,03 | 219,61 | 242,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 117,13 | 135,45 | 136,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,53 | 15,13 | 12,19 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 428,38 | 482,20 | 455,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 490,13 | 471,73 | 439,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,30 | 1,32 | 1,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,00 | 0,96 | 0,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,23 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,55 | 1,43 | 1,55 |