DUPONT
Unit | Q4 2011 | Q1 2012 | Q4 2019 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 181.49 | 16.45 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -197.37 | -334.69 | |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.12 | 0.01 | |
Đòn bẩy tài chính | Times | -7.48 | -6.17 | 1.48 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2011 | Q1 2012 | Q4 2019 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 48.12 | 3.13 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 671.44 | -93.50 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -122.70 | 26.84 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -156.90 | 4.85 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 125.80 | -6,895.75 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2011 | Q1 2012 | Q4 2019 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 543.59 | 8,401.51 | |
Thời gian tồn kho | Date | 46.46 | 2,093.83 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 2.28 | 114.17 | |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 644.73 | 9,959.04 |
Financial Strength
Unit | Q4 2011 | Q1 2012 | Q4 2019 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -103.37 | -114.27 | 56.51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.77 | 0.75 | 2.07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.65 | 0.63 | 1.27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.13 | 0.13 | 0.38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | -8.48 | -7.17 | 0.48 |