DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 98.97 | 39.83 | 40.49 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.14 | 0.13 | 0.12 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 95.82 | 66.34 | 83.02 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 0.38 | -3.55 | |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 25.70 | 20.77 | 16.22 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.38 | 0.36 | 0.28 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0.84 | 1.15 | 1.97 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.04 | 0.01 | 0.03 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -7.07 | -4.70 | -15.40 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -208.97 | -209.03 | -219.11 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0.25 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | |||
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | ~回 |