DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,97 | 2,07 | 3,45 | 3,93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,17 | 1,99 | 2,81 | 2,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,66 | 0,81 | 0,86 | 0,94 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,37 | 1,29 | 1,42 | 1,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 194,15 | 223,04 | 269,51 | 305,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,07 | 14,88 | 20,83 | 13,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,55 | 18,68 | 16,72 | 15,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,09 | 3,37 | 4,75 | 4,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,91 | 77,90 | 89,31 | 83,27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,86 | 75,90 | 66,07 | 84,91 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 108,15 | 91,16 | 95,80 | 73,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 60,87 | 49,36 | 79,19 | 56,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,99 | 28,56 | 32,44 | 54,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 296,83 | 254,80 | 269,01 | 219,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 84,44 | 96,94 | 108,98 | 79,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,15 | 2,65 | 2,22 | 1,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,76 | 2,23 | 1,64 | 1,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,44 | 0,36 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,37 | 0,29 | 0,42 | 0,48 |