DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 26,74 | 20,53 | 33,94 | 15,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,75 | 3,37 | 5,73 | 2,82 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,29 | 2,17 | 2,26 | 2,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,46 | 2,80 | 2,63 | 2,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.962,54 | 5.450,84 | 7.087,95 | 6.450,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,81 | 9,84 | 30,03 | -8,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,58 | 9,75 | 14,11 | 8,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,52 | 4,64 | 6,93 | 4,10 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72,95 | 72,62 | 82,61 | 69,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,77 | 100,00 | 100,00 | 99,13 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 33,30 | 25,57 | 36,74 | 32,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 41,11 | 66,70 | 56,17 | 63,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,62 | 3,13 | 8,18 | 11,24 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 83,41 | 96,56 | 108,04 | 107,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -152,50 | -116,05 | 150,97 | -32,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,88 | 0,93 | 1,08 | 0,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,40 | 0,27 | 0,42 | 0,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,43 | 0,33 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,56 | 1,89 | 1,71 | 1,73 |