DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,95 | -4,90 | -2,93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -8,64 | -12,83 | -7,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,19 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,02 | 2,05 | 2,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 660,15 | 680,67 | 689,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -26,04 | 3,11 | 1,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,84 | 2,76 | 4,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | -6,84 | -11,03 | -5,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 126,38 | 116,36 | 124,95 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 47,60 | 10,37 | 53,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 74,08 | 57,17 | 58,90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 134,59 | 111,61 | 137,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 109,64 | 82,04 | 110,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.100,49 | -1.173,97 | -1.194,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,42 | 0,34 | 0,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,19 | 0,15 | 0,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,80 | 0,83 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,00 | 1,03 | 1,22 |