DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,54 | 13,26 | -107,29 | -17,76 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,55 | 2,38 | -17,39 | -1,55 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,56 | 1,63 | 1,15 | 2,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,15 | 3,41 | 5,38 | 5,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 215,50 | 255,91 | 131,38 | 206,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,35 | 18,75 | -48,66 | 57,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,03 | 13,29 | -3,08 | 6,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,59 | 3,58 | -16,13 | -0,28 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,28 | 80,23 | 107,81 | 372,71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,34 | 83,04 | 100,00 | 147,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 106,04 | 95,65 | 96,06 | 45,87 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 96,37 | 46,93 | 84,01 | 66,27 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 46,04 | 16,05 | 45,10 | 24,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 206,82 | 163,61 | 208,97 | 118,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 28,04 | 14,72 | -10,57 | -11,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,30 | 1,15 | 0,88 | 0,85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,74 | 0,84 | 0,51 | 0,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,27 | 0,34 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,15 | 2,41 | 4,38 | 4,53 |