DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,31 | -0,17 | 2,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 36,98 | -3,39 | 28,64 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,03 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,82 | 1,73 | 1,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 79,32 | 43,93 | 68,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -45,03 | -44,62 | 54,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 63,54 | 34,42 | 56,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 60,55 | 30,61 | 49,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 63,79 | -11,08 | 61,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,74 | 100,00 | 95,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 71,59 | 88,05 | 105,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 72,67 | 67,08 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 152,63 | 147,41 | 132,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -58,64 | -36,91 | -53,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,69 | 0,66 | 0,65 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,69 | 0,66 | 0,64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,92 | 0,95 | 0,94 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,82 | 0,73 | 0,82 |