DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,68 | 0,18 | 0,58 | 1,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,90 | 0,27 | 0,58 | 1,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,46 | 0,37 | 0,57 | 0,64 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,63 | 1,77 | 1,77 | 1,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 70,45 | 60,71 | 93,38 | 108,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -24,20 | -13,83 | 53,81 | 15,94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,77 | 13,08 | 12,11 | 10,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,39 | 7,03 | 5,62 | 7,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 14,15 | 6,81 | 10,31 | 16,11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,11 | 57,47 | 100,00 | 99,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 334,42 | 383,35 | 263,64 | 192,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 113,87 | 218,37 | 90,18 | 40,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,05 | 8,33 | 18,60 | 10,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 457,04 | 581,97 | 352,38 | 243,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 30,45 | 28,05 | 20,43 | -0,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,53 | 1,41 | 1,29 | 0,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,19 | 0,95 | 1,00 | 0,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,41 | 0,45 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,63 | 0,77 | 0,77 | 0,79 |