DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,96 | 2,04 | 3,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,74 | 11,69 | 14,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,16 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,10 | 1,08 | 1,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 65,81 | 40,75 | 47,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 45,01 | -38,07 | 16,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,60 | 27,17 | 23,89 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,19 | 14,74 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,94 | 79,28 | 80,84 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 24,41 | 23,32 | 10,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 148,42 | 262,27 | 235,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,85 | 7,61 | 5,09 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 279,27 | 460,83 | 383,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 178,93 | 186,22 | 174,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 8,96 | 10,51 | 7,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,73 | 5,42 | 3,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,19 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,10 | 0,08 | 0,11 |