DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,21 | 10,12 | 8,89 | 9,24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,31 | 6,15 | 5,53 | 5,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,98 | 1,12 | 1,09 | 1,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,42 | 1,47 | 1,47 | 1,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 288,67 | 348,08 | 338,06 | 332,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,95 | 20,58 | -2,88 | -1,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,41 | 23,07 | 22,23 | 21,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,43 | 8,18 | 7,38 | 8,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,48 | 94,38 | 94,31 | 89,10 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,21 | 79,64 | 79,48 | 80,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 102,85 | 106,60 | 102,79 | 102,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 135,18 | 108,32 | 120,47 | 109,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 51,60 | 36,48 | 34,22 | 38,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 226,11 | 210,96 | 224,99 | 216,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 91,40 | 101,37 | 109,45 | 116,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,05 | 2,02 | 2,11 | 2,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,12 | 1,22 | 1,21 | 1,47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,35 | 0,33 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,42 | 0,47 | 0,47 | 0,39 |