DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20.02 | 18.60 | 7.91 | 4.61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.87 | 4.69 | 1.87 | 1.00 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.27 | 1.63 | 1.90 | 1.99 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.23 | 2.44 | 2.22 | 2.31 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 253.70 | 273.42 | 289.08 | 311.19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -17.14 | 7.77 | 5.73 | 7.65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12.20 | 10.42 | 6.25 | 4.73 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7.60 | 6.78 | 2.84 | 1.71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81.53 | 86.33 | 82.96 | 75.70 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78.53 | 80.09 | 79.61 | 77.50 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 28.43 | 21.49 | 13.40 | 13.81 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 73.77 | 59.99 | 61.62 | 55.81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 7.11 | 14.69 | 4.62 | 7.54 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 147.16 | 100.76 | 89.60 | 85.12 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -24.37 | -20.39 | -9.49 | -12.02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.81 | 0.79 | 0.88 | 0.86 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.48 | 0.41 | 0.35 | 0.39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.49 | 0.55 | 0.53 | 0.54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.23 | 1.44 | 1.22 | 1.31 |