DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,89 | 0,09 | 1,17 | 2,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,75 | 1,74 | 10,78 | 18,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,04 | 0,09 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,19 | 1,28 | 1,27 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 161,23 | 34,37 | 67,72 | 75,11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,77 | -78,68 | 97,04 | 10,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,30 | 16,49 | 54,82 | 58,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,66 | 5,57 | 14,27 | 21,81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,45 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 66,75 | 31,22 | 75,55 | 85,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 415,00 | 1.453,57 | 494,21 | 608,50 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,16 | 13,17 | 8,58 | 5,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,45 | 69,49 | 66,15 | 71,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 545,43 | 1.756,99 | 685,74 | 985,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 123,85 | 13,70 | 14,56 | 72,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,06 | 1,09 | 1,13 | 1,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,97 | 1,07 | 1,12 | 1,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,70 | 0,80 | 0,84 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,28 | 0,27 | 0,30 |