DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,22 | 0,70 | 0,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,58 | 1,72 | 0,79 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,31 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,45 | 1,33 | 1,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 326,81 | 407,10 | 191,63 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 41,39 | 24,57 | -52,93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,67 | 4,87 | 4,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,18 | 4,05 | 3,67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 26,86 | 56,50 | 30,66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 67,71 | 75,45 | 70,23 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 143,14 | 135,58 | 276,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 151,26 | 112,13 | 242,68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,40 | 28,13 | 41,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 325,35 | 271,83 | 556,22 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 681,07 | 732,74 | 732,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,41 | 2,53 | 2,68 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,33 | 1,54 | 1,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,09 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,58 | 0,50 | 0,45 |